Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nicaragua Cordoba Oro và Peso Philippine được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nicaragua Cordoba Oro. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Philippine trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philippine Pesos hoặc Nicaragua Cordoba Oros để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nicaragua Cordoba Oro là tiền tệ Nicaragua (NI, NIC). Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). Ký hiệu NIO có thể được viết C$. Ký hiệu PHP có thể được viết P. Nicaragua Cordoba Oro được chia thành 100 centavos. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Nicaragua Cordoba Oro cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NIO có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa.


NIO PHP
coinmill.com
20.00 31.50
50.00 78.76
100.00 157.52
200.00 315.04
500.00 787.61
1000.00 1575.21
2000.00 3150.43
5000.00 7876.07
10,000.00 15,752.14
20,000.00 31,504.28
50,000.00 78,760.70
100,000.00 157,521.40
200,000.00 315,042.80
500,000.00 787,607.01
1,000,000.00 1,575,214.01
2,000,000.00 3,150,428.02
5,000,000.00 7,876,070.06
NIO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PHP NIO
coinmill.com
50.00 31.75
100.00 63.50
200.00 126.95
500.00 317.40
1000.00 634.85
2000.00 1269.65
5000.00 3174.15
10,000.00 6348.35
20,000.00 12,696.70
50,000.00 31,741.70
100,000.00 63,483.45
200,000.00 126,966.85
500,000.00 317,417.20
1,000,000.00 634,834.35
2,000,000.00 1,269,668.75
5,000,000.00 3,174,171.85
10,000,000.00 6,348,343.75
PHP tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ