Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nicaragua Cordoba Oro và Rúp Nga được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nicaragua Cordoba Oro. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rúp Nga trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rúp Nga hoặc Nicaragua Cordoba Oros để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nicaragua Cordoba Oro là tiền tệ Nicaragua (NI, NIC). Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu NIO có thể được viết C$. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Nicaragua Cordoba Oro được chia thành 100 centavos. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Nicaragua Cordoba Oro cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NIO có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa.


NIO RUB
coinmill.com
20.00 51.68
50.00 129.19
100.00 258.39
200.00 516.78
500.00 1291.94
1000.00 2583.88
2000.00 5167.75
5000.00 12,919.38
10,000.00 25,838.77
20,000.00 51,677.54
50,000.00 129,193.84
100,000.00 258,387.68
200,000.00 516,775.35
500,000.00 1,291,938.38
1,000,000.00 2,583,876.76
2,000,000.00 5,167,753.52
5,000,000.00 12,919,383.79
NIO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RUB NIO
coinmill.com
50.00 19.35
100.00 38.70
200.00 77.40
500.00 193.50
1000.00 387.00
2000.00 774.05
5000.00 1935.10
10,000.00 3870.15
20,000.00 7740.30
50,000.00 19,350.75
100,000.00 38,701.55
200,000.00 77,403.05
500,000.00 193,507.70
1,000,000.00 387,015.35
2,000,000.00 774,030.70
5,000,000.00 1,935,076.80
10,000,000.00 3,870,153.60
RUB tỷ lệ
16 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ