Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nicaragua Cordoba Oro và Bảng Syri được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nicaragua Cordoba Oro. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Syria Pounds hoặc Nicaragua Cordoba Oros để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nicaragua Cordoba Oro là tiền tệ Nicaragua (NI, NIC). Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu NIO có thể được viết C$. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Nicaragua Cordoba Oro được chia thành 100 centavos. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái Nicaragua Cordoba Oro cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NIO có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa.


NIO SYP
coinmill.com
20.00 1389.25
50.00 3472.75
100.00 6945.75
200.00 13,891.25
500.00 34,728.25
1000.00 69,456.50
2000.00 138,913.00
5000.00 347,282.50
10,000.00 694,564.75
20,000.00 1,389,129.75
50,000.00 3,472,824.25
100,000.00 6,945,648.50
200,000.00 13,891,297.00
500,000.00 34,728,242.75
1,000,000.00 69,456,485.50
2,000,000.00 138,912,971.00
5,000,000.00 347,282,427.50
NIO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SYP NIO
coinmill.com
2000.00 28.80
5000.00 72.00
10,000.00 144.00
20,000.00 287.95
50,000.00 719.90
100,000.00 1439.75
200,000.00 2879.50
500,000.00 7198.75
1,000,000.00 14,397.50
2,000,000.00 28,795.00
5,000,000.00 71,987.50
10,000,000.00 143,975.05
20,000,000.00 287,950.05
50,000,000.00 719,875.20
100,000,000.00 1,439,750.35
200,000,000.00 2,879,500.70
500,000,000.00 7,198,751.80
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ