Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nicaragua Cordoba Oro và Tickets được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nicaragua Cordoba Oro. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tickets trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tickets hoặc Nicaragua Cordoba Oros để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nicaragua Cordoba Oro là tiền tệ Nicaragua (NI, NIC). The Tickets là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NIO có thể được viết C$. Ký hiệu TIX có thể được viết TIX. Nicaragua Cordoba Oro được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Nicaragua Cordoba Oro cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Tickets cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NIO có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TIX có 11 chữ số có nghĩa.


NIO TIX
coinmill.com
20.00 129.4814
50.00 323.7035
100.00 647.4070
200.00 1294.8140
500.00 3237.0351
1000.00 6474.0702
2000.00 12,948.1405
5000.00 32,370.3512
10,000.00 64,740.7023
20,000.00 129,481.4047
50,000.00 323,703.5117
100,000.00 647,407.0234
200,000.00 1,294,814.0469
500,000.00 3,237,035.1172
1,000,000.00 6,474,070.2344
2,000,000.00 12,948,140.4688
5,000,000.00 32,370,351.1721
NIO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TIX NIO
coinmill.com
200.0000 30.90
500.0000 77.25
1000.0000 154.45
2000.0000 308.90
5000.0000 772.30
10,000.0000 1544.60
20,000.0000 3089.25
50,000.0000 7723.10
100,000.0000 15,446.25
200,000.0000 30,892.45
500,000.0000 77,231.15
1,000,000.0000 154,462.35
2,000,000.0000 308,924.65
5,000,000.0000 772,311.65
10,000,000.0000 1,544,623.35
20,000,000.0000 3,089,246.70
50,000,000.0000 7,723,116.70
TIX tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ