Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nicaragua Cordoba Oro và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nicaragua Cordoba Oro. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Nicaragua Cordoba Oros để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nicaragua Cordoba Oro là tiền tệ Nicaragua (NI, NIC). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu NIO có thể được viết C$. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Nicaragua Cordoba Oro được chia thành 100 centavos. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Nicaragua Cordoba Oro cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NIO có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


NIO TWD
coinmill.com
20.00 17
50.00 42
100.00 85
200.00 170
500.00 425
1000.00 850
2000.00 1699
5000.00 4248
10,000.00 8496
20,000.00 16,992
50,000.00 42,481
100,000.00 84,961
200,000.00 169,923
500,000.00 424,807
1,000,000.00 849,615
2,000,000.00 1,699,229
5,000,000.00 4,248,073
NIO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TWD NIO
coinmill.com
20 23.55
50 58.85
100 117.70
200 235.40
500 588.50
1000 1177.00
2000 2354.00
5000 5885.00
10,000 11,770.05
20,000 23,540.10
50,000 58,850.20
100,000 117,700.45
200,000 235,400.85
500,000 588,502.15
1,000,000 1,177,004.30
2,000,000 2,354,008.65
5,000,000 5,885,021.60
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ