Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nicaragua Cordoba Oro và Shilling Uganda được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nicaragua Cordoba Oro. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Uganda trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uganda shilling hoặc Nicaragua Cordoba Oros để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nicaragua Cordoba Oro là tiền tệ Nicaragua (NI, NIC). Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Ký hiệu NIO có thể được viết C$. Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Nicaragua Cordoba Oro được chia thành 100 centavos. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Nicaragua Cordoba Oro cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NIO có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa.


NIO UGX
coinmill.com
20.00 2050
50.00 5150
100.00 10,350
200.00 20,650
500.00 51,650
1000.00 103,300
2000.00 206,650
5000.00 516,600
10,000.00 1,033,250
20,000.00 2,066,450
50,000.00 5,166,150
100,000.00 10,332,350
200,000.00 20,664,700
500,000.00 51,661,700
1,000,000.00 103,323,400
2,000,000.00 206,646,850
5,000,000.00 516,617,050
NIO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UGX NIO
coinmill.com
2000 19.35
5000 48.40
10,000 96.80
20,000 193.55
50,000 483.90
100,000 967.85
200,000 1935.65
500,000 4839.15
1,000,000 9678.35
2,000,000 19,356.70
5,000,000 48,391.75
10,000,000 96,783.50
20,000,000 193,566.95
50,000,000 483,917.45
100,000,000 967,834.85
200,000,000 1,935,669.70
500,000,000 4,839,174.25
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ