Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nicaragua Cordoba Oro và Vanuatu Vatu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nicaragua Cordoba Oro. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vanuatu Vatu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Nicaragua Cordoba Oros để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nicaragua Cordoba Oro là tiền tệ Nicaragua (NI, NIC). Vatu Vanuatu là tiền tệ Vanuatu (VU, Vụt). Ký hiệu NIO có thể được viết C$. Ký hiệu VUV có thể được viết VT. Nicaragua Cordoba Oro được chia thành 100 centavos. Vatu Vanuatu được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Nicaragua Cordoba Oro cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi NIO có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VUV có 5 chữ số có nghĩa.


NIO VUV
coinmill.com
20.00 66
50.00 165
100.00 329
200.00 659
500.00 1647
1000.00 3294
2000.00 6587
5000.00 16,468
10,000.00 32,935
20,000.00 65,871
50,000.00 164,677
100,000.00 329,354
200,000.00 658,708
500,000.00 1,646,770
1,000,000.00 3,293,541
2,000,000.00 6,587,082
5,000,000.00 16,467,705
NIO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VUV NIO
coinmill.com
100 30.35
200 60.70
500 151.80
1000 303.60
2000 607.25
5000 1518.10
10,000 3036.25
20,000 6072.50
50,000 15,181.25
100,000 30,362.45
200,000 60,724.90
500,000 151,812.30
1,000,000 303,624.60
2,000,000 607,249.15
5,000,000 1,518,122.90
10,000,000 3,036,245.80
20,000,000 6,072,491.60
VUV tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ