Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nicaragua Cordoba Oro và WorldCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nicaragua Cordoba Oro. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho WorldCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào WorldCoins hoặc Nicaragua Cordoba Oros để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nicaragua Cordoba Oro là tiền tệ Nicaragua (NI, NIC). The WorldCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NIO có thể được viết C$. Ký hiệu WDC có thể được viết WDC. Nicaragua Cordoba Oro được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Nicaragua Cordoba Oro cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the WorldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NIO có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WDC có 12 chữ số có nghĩa.


NIO WDC
coinmill.com
20.00 2454.846
50.00 6137.116
100.00 12,274.232
200.00 24,548.464
500.00 61,371.160
1000.00 122,742.320
2000.00 245,484.639
5000.00 613,711.598
10,000.00 1,227,423.196
20,000.00 2,454,846.392
50,000.00 6,137,115.981
100,000.00 12,274,231.962
200,000.00 24,548,463.924
500,000.00 61,371,159.810
1,000,000.00 122,742,319.620
2,000,000.00 245,484,639.240
5,000,000.00 613,711,598.099
NIO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
WDC NIO
coinmill.com
5000.000 40.75
10,000.000 81.45
20,000.000 162.95
50,000.000 407.35
100,000.000 814.70
200,000.000 1629.45
500,000.000 4073.55
1,000,000.000 8147.15
2,000,000.000 16,294.30
5,000,000.000 40,735.75
10,000,000.000 81,471.50
20,000,000.000 162,943.00
50,000,000.000 407,357.45
100,000,000.000 814,714.95
200,000,000.000 1,629,429.85
500,000,000.000 4,073,574.65
1,000,000,000.000 8,147,149.25
WDC tỷ lệ
21 tháng Mười 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ