Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Namecoin và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Namecoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Namecoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Namecoin là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


NMC NOK
coinmill.com
0.5000 7.5
1.0000 14.5
2.0000 29.0
5.0000 72.5
10.0000 145.0
20.0000 290.0
50.0000 725.0
100.0000 1450.5
200.0000 2901.0
500.0000 7252.0
1000.0000 14,504.0
2000.0000 29,007.5
5000.0000 72,519.0
10,000.0000 145,038.0
20,000.0000 290,076.0
50,000.0000 725,190.5
100,000.0000 1,450,381.0
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023
NOK NMC
coinmill.com
10.0 0.6895
20.0 1.3789
50.0 3.4474
100.0 6.8947
200.0 13.7895
500.0 34.4737
1000.0 68.9474
2000.0 137.8948
5000.0 344.7369
10,000.0 689.4739
20,000.0 1378.9478
50,000.0 3447.3695
100,000.0 6894.7389
200,000.0 13,789.4779
500,000.0 34,473.6947
1,000,000.0 68,947.3894
2,000,000.0 137,894.7788
NOK tỷ lệ
22 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ