Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Namecoin và Sudan Pound được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Namecoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sudan Pound trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sudan Pounds hoặc Namecoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Namecoin là tiền tệ không có nước. Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa.


NMC SDG
coinmill.com
0.5000 399.84
1.0000 799.69
2.0000 1599.38
5.0000 3998.44
10.0000 7996.89
20.0000 15,993.77
50.0000 39,984.44
100.0000 79,968.87
200.0000 159,937.75
500.0000 399,844.37
1000.0000 799,688.73
2000.0000 1,599,377.47
5000.0000 3,998,443.67
10,000.0000 7,996,887.34
20,000.0000 15,993,774.68
50,000.0000 39,984,436.70
100,000.0000 79,968,873.40
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023
SDG NMC
coinmill.com
500.00 0.6252
1000.00 1.2505
2000.00 2.5010
5000.00 6.2524
10,000.00 12.5049
20,000.00 25.0097
50,000.00 62.5243
100,000.00 125.0487
200,000.00 250.0973
500,000.00 625.2433
1,000,000.00 1250.4865
2,000,000.00 2500.9731
5,000,000.00 6252.4327
10,000,000.00 12,504.8654
20,000,000.00 25,009.7308
50,000,000.00 62,524.3271
100,000,000.00 125,048.6542
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ