Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Namecoin và Bảng Saint Helena được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Namecoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Saint Helena trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saint Helena Pounds hoặc Namecoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Namecoin là tiền tệ không có nước. Saint Helena Pound là tiền tệ Saint Helena (St Helena, SH, SHN). Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Ký hiệu SHP có thể được viết S. Saint Helena Pound được chia thành 100 new pence. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Saint Helena Pound cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SHP có 3 chữ số có nghĩa.


NMC SHP
coinmill.com
0.5000 0.54
1.0000 1.08
2.0000 2.15
5.0000 5.38
10.0000 10.76
20.0000 21.52
50.0000 53.80
100.0000 107.60
200.0000 215.20
500.0000 538.01
1000.0000 1076.02
2000.0000 2152.05
5000.0000 5380.11
10,000.0000 10,760.23
20,000.0000 21,520.46
50,000.0000 53,801.14
100,000.0000 107,602.28
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023
SHP NMC
coinmill.com
0.50 0.4647
1.00 0.9293
2.00 1.8587
5.00 4.6467
10.00 9.2935
20.00 18.5870
50.00 46.4674
100.00 92.9348
200.00 185.8697
500.00 464.6742
1000.00 929.3484
2000.00 1858.6967
5000.00 4646.7419
10,000.00 9293.4837
20,000.00 18,586.9674
50,000.00 46,467.4185
100,000.00 92,934.8370
SHP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ