Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Namecoin và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Namecoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Namecoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Namecoin là tiền tệ không có nước. Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


NMC VEF
coinmill.com
0.5000 174,293
1.0000 348,587
2.0000 697,173
5.0000 1,742,933
10.0000 3,485,865
20.0000 6,971,731
50.0000 17,429,327
100.0000 34,858,654
200.0000 69,717,308
500.0000 174,293,270
1000.0000 348,586,541
2000.0000 697,173,081
5000.0000 1,742,932,703
10,000.0000 3,485,865,405
20,000.0000 6,971,730,810
50,000.0000 17,429,327,025
100,000.0000 34,858,654,051
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023
VEF NMC
coinmill.com
200,000 0.5737
500,000 1.4344
1,000,000 2.8687
2,000,000 5.7375
5,000,000 14.3436
10,000,000 28.6873
20,000,000 57.3746
50,000,000 143.4364
100,000,000 286.8728
200,000,000 573.7456
500,000,000 1434.3640
1,000,000,000 2868.7281
2,000,000,000 5737.4562
5,000,000,000 14,343.6404
10,000,000,000 28,687.2809
20,000,000,000 57,374.5618
50,000,000,000 143,436.4044
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ