Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Namecoin và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Namecoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Namecoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Namecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


NMC XAU
coinmill.com
0.5000 0.000
1.0000 0.001
2.0000 0.001
5.0000 0.003
10.0000 0.007
20.0000 0.013
50.0000 0.033
100.0000 0.067
200.0000 0.133
500.0000 0.333
1000.0000 0.666
2000.0000 1.332
5000.0000 3.331
10,000.0000 6.662
20,000.0000 13.324
50,000.0000 33.311
100,000.0000 66.622
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023
XAU NMC
coinmill.com
0.001 0.7505
0.001 1.5010
0.002 3.0020
0.005 7.5050
0.010 15.0100
0.020 30.0200
0.050 75.0501
0.100 150.1002
0.200 300.2004
0.500 750.5011
1.000 1501.0022
2.000 3002.0044
5.000 7505.0110
10.000 15,010.0221
20.000 30,020.0441
50.000 75,050.1104
100.000 150,100.2207
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ