Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Namecoin và Ounce đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Namecoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce đồng hoặc Namecoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Namecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Ký hiệu XCP có thể được viết Cu Oz. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Ounce đồng cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCP có 4 chữ số có nghĩa.


NMC XCP
coinmill.com
0.5000 0.00
1.0000 0.00
2.0000 0.00
5.0000 0.00
10.0000 0.00
20.0000 0.00
50.0000 0.01
100.0000 0.01
200.0000 0.02
500.0000 0.05
1000.0000 0.11
2000.0000 0.22
5000.0000 0.54
10,000.0000 1.08
20,000.0000 2.15
50,000.0000 5.38
100,000.0000 10.77
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023
XCP NMC
coinmill.com
0.00 0.4644
0.00 0.9289
0.00 1.8577
0.00 4.6443
0.00 9.2885
0.00 18.5770
0.01 46.4425
0.01 92.8850
0.02 185.7701
0.05 464.4252
0.10 928.8503
0.20 1857.7007
0.50 4644.2516
1.00 9288.5033
2.00 18,577.0065
5.00 46,442.5164
10.00 92,885.0327
XCP tỷ lệ
6 tháng Chín 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ