Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Namecoin và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Namecoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Namecoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Namecoin là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


NMC XOF
coinmill.com
0.5000 406
1.0000 811
2.0000 1622
5.0000 4055
10.0000 8110
20.0000 16,220
50.0000 40,550
100.0000 81,100
200.0000 162,200
500.0000 405,500
1000.0000 811,000
2000.0000 1,622,001
5000.0000 4,055,002
10,000.0000 8,110,004
20,000.0000 16,220,007
50,000.0000 40,550,018
100,000.0000 81,100,036
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023
XOF NMC
coinmill.com
500 0.6165
1000 1.2330
2000 2.4661
5000 6.1652
10,000 12.3305
20,000 24.6609
50,000 61.6523
100,000 123.3045
200,000 246.6090
500,000 616.5225
1,000,000 1233.0451
2,000,000 2466.0901
5,000,000 6165.2254
10,000,000 12,330.4507
20,000,000 24,660.9015
50,000,000 61,652.2537
100,000,000 123,304.5074
XOF tỷ lệ
22 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ