Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Leone Sierra Leone được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Leone Sierra Leone trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sierra Leonean Leones hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Leonean Sierra Leone là tiền tệ Sierra Leone (SL, SLE). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu SLL có thể được viết Le. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Leonean Sierra Leone được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Leonean Sierra Leone cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SLL có 4 chữ số có nghĩa.


NOK SLL
coinmill.com
10.0 20,850
20.0 41,690
50.0 104,230
100.0 208,450
200.0 416,900
500.0 1,042,250
1000.0 2,084,510
2000.0 4,169,020
5000.0 10,422,540
10,000.0 20,845,080
20,000.0 41,690,160
50,000.0 104,225,390
100,000.0 208,450,780
200,000.0 416,901,550
500,000.0 1,042,253,880
1,000,000.0 2,084,507,760
2,000,000.0 4,169,015,510
NOK tỷ lệ
26 tháng Ba 2024
SLL NOK
coinmill.com
20,000 9.5
50,000 24.0
100,000 48.0
200,000 96.0
500,000 240.0
1,000,000 479.5
2,000,000 959.5
5,000,000 2398.5
10,000,000 4797.5
20,000,000 9594.5
50,000,000 23,986.5
100,000,000 47,973.0
200,000,000 95,946.0
500,000,000 239,865.0
1,000,000,000 479,729.5
2,000,000,000 959,459.0
5,000,000,000 2,398,648.0
SLL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ