Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Tunisia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tunisia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tunisia dinar hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu TND có thể được viết TD. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa.


NOK TND
coinmill.com
10.0 2.880
20.0 5.765
50.0 14.410
100.0 28.815
200.0 57.635
500.0 144.085
1000.0 288.170
2000.0 576.345
5000.0 1440.860
10,000.0 2881.725
20,000.0 5763.445
50,000.0 14,408.615
100,000.0 28,817.235
200,000.0 57,634.465
500,000.0 144,086.170
1,000,000.0 288,172.335
2,000,000.0 576,344.675
NOK tỷ lệ
14 tháng Tư 2024
TND NOK
coinmill.com
2.000 7.0
5.000 17.5
10.000 34.5
20.000 69.5
50.000 173.5
100.000 347.0
200.000 694.0
500.000 1735.0
1000.000 3470.0
2000.000 6940.5
5000.000 17,350.5
10,000.000 34,701.5
20,000.000 69,403.0
50,000.000 173,507.5
100,000.000 347,014.5
200,000.000 694,029.0
500,000.000 1,735,073.0
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ