Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa.


NOK TRY
coinmill.com
10.0 19.96
20.0 39.92
50.0 99.80
100.0 199.61
200.0 399.22
500.0 998.04
1000.0 1996.08
2000.0 3992.16
5000.0 9980.39
10,000.0 19,960.78
20,000.0 39,921.55
50,000.0 99,803.89
100,000.0 199,607.77
200,000.0 399,215.54
500,000.0 998,038.85
1,000,000.0 1,996,077.70
2,000,000.0 3,992,155.41
NOK tỷ lệ
26 tháng Ba 2024
TRY NOK
coinmill.com
20.00 10.0
50.00 25.0
100.00 50.0
200.00 100.0
500.00 250.5
1000.00 501.0
2000.00 1002.0
5000.00 2505.0
10,000.00 5010.0
20,000.00 10,019.5
50,000.00 25,049.0
100,000.00 50,098.5
200,000.00 100,196.5
500,000.00 250,491.5
1,000,000.00 500,982.5
2,000,000.00 1,001,965.0
5,000,000.00 2,504,912.5
TRY tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ