Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Ounce bạc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce bạc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce bạc hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa.


NOK XAG
coinmill.com
10.0 0.040
20.0 0.081
50.0 0.201
100.0 0.403
200.0 0.806
500.0 2.015
1000.0 4.030
2000.0 8.059
5000.0 20.148
10,000.0 40.296
20,000.0 80.593
50,000.0 201.482
100,000.0 402.964
200,000.0 805.929
500,000.0 2014.821
1,000,000.0 4029.643
2,000,000.0 8059.286
NOK tỷ lệ
14 tháng Tư 2024
XAG NOK
coinmill.com
0.050 12.5
0.100 25.0
0.200 49.5
0.500 124.0
1.000 248.0
2.000 496.5
5.000 1241.0
10.000 2481.5
20.000 4963.0
50.000 12,408.0
100.000 24,816.0
200.000 49,632.0
500.000 124,080.5
1000.000 248,161.0
2000.000 496,322.0
5000.000 1,240,804.5
10,000.000 2,481,609.5
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ