Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Zeitcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zeitcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zeitcoins hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). The Zeitcoin là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu ZTC có thể được viết ZTC. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Zeitcoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZTC có 12 chữ số có nghĩa.


NOK ZTC
coinmill.com
10.0 429,080
20.0 858,170
50.0 2,145,420
100.0 4,290,840
200.0 8,581,670
500.0 21,454,180
1000.0 42,908,370
2000.0 85,816,730
5000.0 214,541,830
10,000.0 429,083,670
20,000.0 858,167,340
50,000.0 2,145,418,340
100,000.0 4,290,836,680
200,000.0 8,581,673,370
500,000.0 21,454,183,420
1,000,000.0 42,908,366,830
2,000,000.0 85,816,733,670
NOK tỷ lệ
14 tháng Tư 2024
ZTC NOK
coinmill.com
500,000 11.5
1,000,000 23.5
2,000,000 46.5
5,000,000 116.5
10,000,000 233.0
20,000,000 466.0
50,000,000 1165.5
100,000,000 2330.5
200,000,000 4661.0
500,000,000 11,652.5
1,000,000,000 23,305.5
2,000,000,000 46,611.0
5,000,000,000 116,527.5
10,000,000,000 233,055.0
20,000,000,000 466,109.5
50,000,000,000 1,165,274.0
100,000,000,000 2,330,548.0
ZTC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ