Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nepal Rupee và Nxt được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nepal Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nxt trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nxts hoặc Nepal Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). The Nxt là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Ký hiệu NXT có thể được viết NXT. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Nxt cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Sáu 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NXT có 11 chữ số có nghĩa.


NPR NXT
coinmill.com
100.00 50.9
200.00 101.7
500.00 254.3
1000.00 508.7
2000.00 1017.4
5000.00 2543.4
10,000.00 5086.9
20,000.00 10,173.8
50,000.00 25,434.4
100,000.00 50,868.9
200,000.00 101,737.7
500,000.00 254,344.3
1,000,000.00 508,688.6
2,000,000.00 1,017,377.1
5,000,000.00 2,543,442.8
10,000,000.00 5,086,885.5
20,000,000.00 10,173,771.0
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NXT NPR
coinmill.com
50.0 98.30
100.0 196.60
200.0 393.15
500.0 982.90
1000.0 1965.85
2000.0 3931.70
5000.0 9829.20
10,000.0 19,658.40
20,000.0 39,316.80
50,000.0 98,291.95
100,000.0 196,583.95
200,000.0 393,167.90
500,000.0 982,919.70
1,000,000.0 1,965,839.40
2,000,000.0 3,931,678.80
5,000,000.0 9,829,197.05
10,000,000.0 19,658,394.10
NXT tỷ lệ
22 tháng Sáu 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ