Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nepal Rupee và Rwanda Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nepal Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rwanda Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rwanda Francs hoặc Nepal Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Franc Rwanda là tiền tệ Rwanda (RW, RWA). Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Ký hiệu RWF có thể được viết RF. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Franc Rwanda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RWF có 5 chữ số có nghĩa.


NPR RWF
coinmill.com
100.00 849
200.00 1698
500.00 4246
1000.00 8491
2000.00 16,983
5000.00 42,457
10,000.00 84,913
20,000.00 169,826
50,000.00 424,565
100,000.00 849,131
200,000.00 1,698,262
500,000.00 4,245,654
1,000,000.00 8,491,309
2,000,000.00 16,982,617
5,000,000.00 42,456,543
10,000,000.00 84,913,086
20,000,000.00 169,826,173
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RWF NPR
coinmill.com
1000 117.75
2000 235.55
5000 588.85
10,000 1177.65
20,000 2355.35
50,000 5888.35
100,000 11,776.75
200,000 23,553.50
500,000 58,883.75
1,000,000 117,767.50
2,000,000 235,534.95
5,000,000 588,837.40
10,000,000 1,177,674.80
20,000,000 2,355,349.55
50,000,000 5,888,373.90
100,000,000 11,776,747.80
200,000,000 23,553,495.55
RWF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ