Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nepal Rupee và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nepal Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Nepal Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


NPR SAR
coinmill.com
100.00 3
200.00 6
500.00 14
1000.00 28
2000.00 56
5000.00 140
10,000.00 281
20,000.00 562
50,000.00 1404
100,000.00 2808
200,000.00 5615
500,000.00 14,038
1,000,000.00 28,076
2,000,000.00 56,153
5,000,000.00 140,382
10,000,000.00 280,764
20,000,000.00 561,528
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SAR NPR
coinmill.com
2 71.25
5 178.10
10 356.15
20 712.35
50 1780.85
100 3561.70
200 7123.40
500 17,808.55
1000 35,617.10
2000 71,234.25
5000 178,085.60
10,000 356,171.20
20,000 712,342.45
50,000 1,780,856.05
100,000 3,561,712.15
200,000 7,123,424.30
500,000 17,808,560.70
SAR tỷ lệ
21 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ