Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nepal Rupee và Somali Shilling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nepal Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Somali Shilling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Somali shilling hoặc Nepal Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Shilling Somali là tiền tệ Somalia (SO, SOM). Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Ký hiệu SOS có thể được viết So Sh. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Shilling Somali được chia thành 100 centesimi. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Shilling Somali cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SOS có 3 chữ số có nghĩa.


NPR SOS
coinmill.com
100.00 428
200.00 857
500.00 2141
1000.00 4283
2000.00 8565
5000.00 21,413
10,000.00 42,826
20,000.00 85,651
50,000.00 214,128
100,000.00 428,256
200,000.00 856,511
500,000.00 2,141,278
1,000,000.00 4,282,556
2,000,000.00 8,565,113
5,000,000.00 21,412,782
10,000,000.00 42,825,564
20,000,000.00 85,651,128
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SOS NPR
coinmill.com
500 116.75
1000 233.50
2000 467.00
5000 1167.55
10,000 2335.05
20,000 4670.10
50,000 11,675.25
100,000 23,350.55
200,000 46,701.10
500,000 116,752.70
1,000,000 233,505.40
2,000,000 467,010.80
5,000,000 1,167,526.95
10,000,000 2,335,053.90
20,000,000 4,670,107.80
50,000,000 11,675,269.50
100,000,000 23,350,539.00
SOS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ