Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nepal Rupee và Tickets được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nepal Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tickets trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tickets hoặc Nepal Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). The Tickets là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Ký hiệu TIX có thể được viết TIX. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Tickets cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TIX có 11 chữ số có nghĩa.


NPR TIX
coinmill.com
100.00 177.0284
200.00 354.0567
500.00 885.1418
1000.00 1770.2837
2000.00 3540.5674
5000.00 8851.4184
10,000.00 17,702.8369
20,000.00 35,405.6738
50,000.00 88,514.1844
100,000.00 177,028.3689
200,000.00 354,056.7378
500,000.00 885,141.8445
1,000,000.00 1,770,283.6890
2,000,000.00 3,540,567.3779
5,000,000.00 8,851,418.4448
10,000,000.00 17,702,836.8897
20,000,000.00 35,405,673.7793
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TIX NPR
coinmill.com
200.0000 113.00
500.0000 282.45
1000.0000 564.90
2000.0000 1129.75
5000.0000 2824.40
10,000.0000 5648.80
20,000.0000 11,297.60
50,000.0000 28,244.05
100,000.0000 56,488.10
200,000.0000 112,976.25
500,000.0000 282,440.60
1,000,000.0000 564,881.20
2,000,000.0000 1,129,762.45
5,000,000.0000 2,824,406.05
10,000,000.0000 5,648,812.15
20,000,000.0000 11,297,624.30
50,000,000.0000 28,244,060.70
TIX tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ