Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nepal Rupee và Terracoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nepal Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Terracoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Terracoins hoặc Nepal Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). The Terracoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Ký hiệu TRC có thể được viết TRC. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Terracoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRC có 12 chữ số có nghĩa.


NPR TRC
coinmill.com
100.00 11.323
200.00 22.646
500.00 56.615
1000.00 113.229
2000.00 226.459
5000.00 566.147
10,000.00 1132.293
20,000.00 2264.586
50,000.00 5661.465
100,000.00 11,322.931
200,000.00 22,645.861
500,000.00 56,614.653
1,000,000.00 113,229.307
2,000,000.00 226,458.613
5,000,000.00 566,146.533
10,000,000.00 1,132,293.066
20,000,000.00 2,264,586.132
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TRC NPR
coinmill.com
10.000 88.30
20.000 176.65
50.000 441.60
100.000 883.15
200.000 1766.35
500.000 4415.80
1000.000 8831.65
2000.000 17,663.25
5000.000 44,158.20
10,000.000 88,316.35
20,000.000 176,632.70
50,000.000 441,581.80
100,000.000 883,163.60
200,000.000 1,766,327.15
500,000.000 4,415,817.90
1,000,000.000 8,831,635.80
2,000,000.000 17,663,271.65
TRC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ