Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nepal Rupee và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nepal Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Nepal Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


NPR TWD
coinmill.com
100.00 23
200.00 46
500.00 116
1000.00 232
2000.00 465
5000.00 1162
10,000.00 2323
20,000.00 4646
50,000.00 11,616
100,000.00 23,232
200,000.00 46,464
500,000.00 116,160
1,000,000.00 232,320
2,000,000.00 464,641
5,000,000.00 1,161,602
10,000,000.00 2,323,204
20,000,000.00 4,646,409
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TWD NPR
coinmill.com
20 86.10
50 215.20
100 430.45
200 860.90
500 2152.20
1000 4304.40
2000 8608.80
5000 21,522.00
10,000 43,044.00
20,000 86,088.00
50,000 215,220.00
100,000 430,439.95
200,000 860,879.95
500,000 2,152,199.85
1,000,000 4,304,399.75
2,000,000 8,608,799.45
5,000,000 21,521,998.65
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ