Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nepal Rupee và Samoa Tala được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nepal Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Samoa Tala trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Samoa Tala hoặc Nepal Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Tala Samoa là tiền tệ Samoa (WS, WSM). Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Ký hiệu WST có thể được viết WS$. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tala Samoa được chia thành 100 sene. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tala Samoa cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WST có 5 chữ số có nghĩa.


NPR WST
coinmill.com
100.00 2.05
200.00 4.15
500.00 10.30
1000.00 20.65
2000.00 41.30
5000.00 103.25
10,000.00 206.45
20,000.00 412.90
50,000.00 1032.30
100,000.00 2064.60
200,000.00 4129.20
500,000.00 10,322.95
1,000,000.00 20,645.95
2,000,000.00 41,291.85
5,000,000.00 103,229.65
10,000,000.00 206,459.35
20,000,000.00 412,918.65
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
WST NPR
coinmill.com
2.00 96.85
5.00 242.20
10.00 484.35
20.00 968.70
50.00 2421.80
100.00 4843.55
200.00 9687.15
500.00 24,217.85
1000.00 48,435.70
2000.00 96,871.40
5000.00 242,178.45
10,000.00 484,356.90
20,000.00 968,713.80
50,000.00 2,421,784.45
100,000.00 4,843,568.95
200,000.00 9,687,137.90
500,000.00 24,217,844.75
WST tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ