Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nepal Rupee và Ounce bạc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nepal Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce bạc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce bạc hoặc Nepal Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa.


NPR XAG
coinmill.com
100.00 0.033
200.00 0.066
500.00 0.165
1000.00 0.330
2000.00 0.659
5000.00 1.648
10,000.00 3.296
20,000.00 6.593
50,000.00 16.482
100,000.00 32.964
200,000.00 65.927
500,000.00 164.819
1,000,000.00 329.637
2,000,000.00 659.274
5,000,000.00 1648.186
10,000,000.00 3296.371
20,000,000.00 6592.743
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAG NPR
coinmill.com
0.050 151.70
0.100 303.35
0.200 606.75
0.500 1516.80
1.000 3033.65
2.000 6067.30
5.000 15,168.20
10.000 30,336.40
20.000 60,672.80
50.000 151,681.95
100.000 303,363.90
200.000 606,727.75
500.000 1,516,819.40
1000.000 3,033,638.80
2000.000 6,067,277.65
5000.000 15,168,194.10
10,000.000 30,336,388.20
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ