Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nepal Rupee và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nepal Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc Nepal Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


NPR XPF
coinmill.com
100.00 84
200.00 167
500.00 419
1000.00 837
2000.00 1674
5000.00 4185
10,000.00 8371
20,000.00 16,741
50,000.00 41,853
100,000.00 83,705
200,000.00 167,411
500,000.00 418,526
1,000,000.00 837,053
2,000,000.00 1,674,105
5,000,000.00 4,185,263
10,000,000.00 8,370,526
20,000,000.00 16,741,053
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPF NPR
coinmill.com
100 119.45
200 238.95
500 597.35
1000 1194.65
2000 2389.35
5000 5973.35
10,000 11,946.70
20,000 23,893.35
50,000 59,733.40
100,000 119,466.80
200,000 238,933.60
500,000 597,334.00
1,000,000 1,194,668.00
2,000,000 2,389,336.00
5,000,000 5,973,340.00
10,000,000 11,946,680.00
20,000,000 23,893,360.00
XPF tỷ lệ
22 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ