Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nepal Rupee và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nepal Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Nepal Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


NPR YER
coinmill.com
100.00 189.110
200.00 378.220
500.00 945.550
1000.00 1891.100
2000.00 3782.195
5000.00 9455.495
10,000.00 18,910.985
20,000.00 37,821.975
50,000.00 94,554.930
100,000.00 189,109.865
200,000.00 378,219.730
500,000.00 945,549.320
1,000,000.00 1,891,098.640
2,000,000.00 3,782,197.285
5,000,000.00 9,455,493.210
10,000,000.00 18,910,986.420
20,000,000.00 37,821,972.840
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
YER NPR
coinmill.com
200.000 105.75
500.000 264.40
1000.000 528.80
2000.000 1057.60
5000.000 2643.95
10,000.000 5287.95
20,000.000 10,575.85
50,000.000 26,439.65
100,000.000 52,879.30
200,000.000 105,758.65
500,000.000 264,396.55
1,000,000.000 528,793.15
2,000,000.000 1,057,586.30
5,000,000.000 2,643,965.75
10,000,000.000 5,287,931.45
20,000,000.000 10,575,862.90
50,000,000.000 26,439,657.30
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ