Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nepal Rupee và Zeitcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nepal Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zeitcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zeitcoins hoặc Nepal Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). The Zeitcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Ký hiệu ZTC có thể được viết ZTC. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Zeitcoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZTC có 12 chữ số có nghĩa.


NPR ZTC
coinmill.com
100.00 351,000
200.00 702,010
500.00 1,755,020
1000.00 3,510,040
2000.00 7,020,070
5000.00 17,550,180
10,000.00 35,100,360
20,000.00 70,200,720
50,000.00 175,501,790
100,000.00 351,003,580
200,000.00 702,007,160
500,000.00 1,755,017,910
1,000,000.00 3,510,035,820
2,000,000.00 7,020,071,630
5,000,000.00 17,550,179,080
10,000,000.00 35,100,358,160
20,000,000.00 70,200,716,320
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZTC NPR
coinmill.com
500,000 142.45
1,000,000 284.90
2,000,000 569.80
5,000,000 1424.50
10,000,000 2848.95
20,000,000 5697.95
50,000,000 14,244.85
100,000,000 28,489.75
200,000,000 56,979.50
500,000,000 142,448.70
1,000,000,000 284,897.40
2,000,000,000 569,794.75
5,000,000,000 1,424,486.90
10,000,000,000 2,848,973.80
20,000,000,000 5,697,947.55
50,000,000,000 14,244,868.90
100,000,000,000 28,489,737.80
ZTC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ