Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Novacoin và Zloty Ba Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Novacoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zloty Ba Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zlotych hoặc Novacoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Novacoin là tiền tệ không có nước. Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa.


NVC PLN
coinmill.com
2.00000 2.32
5.00000 5.80
10.00000 11.60
20.00000 23.21
50.00000 58.02
100.00000 116.04
200.00000 232.08
500.00000 580.19
1000.00000 1160.38
2000.00000 2320.76
5000.00000 5801.91
10,000.00000 11,603.82
20,000.00000 23,207.63
50,000.00000 58,019.08
100,000.00000 116,038.15
200,000.00000 232,076.30
500,000.00000 580,190.75
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
PLN NVC
coinmill.com
5.00 4.30893
10.00 8.61786
20.00 17.23571
50.00 43.08928
100.00 86.17855
200.00 172.35711
500.00 430.89277
1000.00 861.78554
2000.00 1723.57108
5000.00 4308.92770
10,000.00 8617.85540
20,000.00 17,235.71081
50,000.00 43,089.27702
100,000.00 86,178.55405
200,000.00 172,357.10810
500,000.00 430,892.77025
1,000,000.00 861,785.54050
PLN tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ