Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Novacoin và Phoenixcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Novacoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Phoenixcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Phoenixcoins hoặc Novacoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Novacoin là tiền tệ không có nước. The Phoenixcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Ký hiệu PXC có thể được viết PXC. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the Phoenixcoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PXC có 12 chữ số có nghĩa.


NVC PXC
coinmill.com
2.00000 264.92
5.00000 662.29
10.00000 1324.59
20.00000 2649.18
50.00000 6622.94
100.00000 13,245.88
200.00000 26,491.75
500.00000 66,229.38
1000.00000 132,458.77
2000.00000 264,917.53
5000.00000 662,293.83
10,000.00000 1,324,587.66
20,000.00000 2,649,175.31
50,000.00000 6,622,938.28
100,000.00000 13,245,876.55
200,000.00000 26,491,753.10
500,000.00000 66,229,382.76
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
PXC NVC
coinmill.com
500.00 3.77476
1000.00 7.54952
2000.00 15.09904
5000.00 37.74760
10,000.00 75.49519
20,000.00 150.99038
50,000.00 377.47596
100,000.00 754.95192
200,000.00 1509.90385
500,000.00 3774.75962
1,000,000.00 7549.51925
2,000,000.00 15,099.03850
5,000,000.00 37,747.59624
10,000,000.00 75,495.19249
20,000,000.00 150,990.38498
50,000,000.00 377,475.96245
100,000,000.00 754,951.92489
PXC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ