Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Novacoin và Rwanda Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Novacoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rwanda Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rwanda Francs hoặc Novacoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Novacoin là tiền tệ không có nước. Franc Rwanda là tiền tệ Rwanda (RW, RWA). Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Ký hiệu RWF có thể được viết RF. Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Franc Rwanda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RWF có 5 chữ số có nghĩa.


NVC RWF
coinmill.com
2.00000 652
5.00000 1631
10.00000 3261
20.00000 6522
50.00000 16,306
100.00000 32,612
200.00000 65,224
500.00000 163,061
1000.00000 326,122
2000.00000 652,244
5000.00000 1,630,611
10,000.00000 3,261,222
20,000.00000 6,522,445
50,000.00000 16,306,112
100,000.00000 32,612,225
200,000.00000 65,224,449
500,000.00000 163,061,124
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
RWF NVC
coinmill.com
1000 3.06633
2000 6.13267
5000 15.33167
10,000 30.66335
20,000 61.32670
50,000 153.31674
100,000 306.63348
200,000 613.26696
500,000 1533.16741
1,000,000 3066.33481
2,000,000 6132.66962
5,000,000 15,331.67405
10,000,000 30,663.34811
20,000,000 61,326.69621
50,000,000 153,316.74054
100,000,000 306,633.48107
200,000,000 613,266.96215
RWF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ