Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Novacoin và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Novacoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Novacoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Novacoin là tiền tệ không có nước. Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


NVC SAR
coinmill.com
2.00000 2
5.00000 5
10.00000 11
20.00000 22
50.00000 54
100.00000 108
200.00000 216
500.00000 539
1000.00000 1078
2000.00000 2157
5000.00000 5392
10,000.00000 10,784
20,000.00000 21,567
50,000.00000 53,918
100,000.00000 107,836
200,000.00000 215,671
500,000.00000 539,178
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
SAR NVC
coinmill.com
2 1.85468
5 4.63669
10 9.27338
20 18.54676
50 46.36690
100 92.73379
200 185.46759
500 463.66897
1000 927.33794
2000 1854.67589
5000 4636.68972
10,000 9273.37944
20,000 18,546.75888
50,000 46,366.89720
100,000 92,733.79439
200,000 185,467.58879
500,000 463,668.97197
SAR tỷ lệ
22 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ