Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Novacoin và Ucraina Hryvnia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Novacoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ucraina Hryvnia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Novacoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Novacoin là tiền tệ không có nước. Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa.


NVC UAH
coinmill.com
2.00000 21.46
5.00000 53.65
10.00000 107.29
20.00000 214.58
50.00000 536.46
100.00000 1072.91
200.00000 2145.83
500.00000 5364.57
1000.00000 10,729.13
2000.00000 21,458.26
5000.00000 53,645.66
10,000.00000 107,291.32
20,000.00000 214,582.65
50,000.00000 536,456.62
100,000.00000 1,072,913.24
200,000.00000 2,145,826.49
500,000.00000 5,364,566.22
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
UAH NVC
coinmill.com
20.00 1.86408
50.00 4.66021
100.00 9.32042
200.00 18.64084
500.00 46.60209
1000.00 93.20418
2000.00 186.40836
5000.00 466.02090
10,000.00 932.04181
20,000.00 1864.08362
50,000.00 4660.20904
100,000.00 9320.41809
200,000.00 18,640.83618
500,000.00 46,602.09044
1,000,000.00 93,204.18089
2,000,000.00 186,408.36178
5,000,000.00 466,020.90444
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ