Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Novacoin và Shilling Uganda được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Novacoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Uganda trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uganda shilling hoặc Novacoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Novacoin là tiền tệ không có nước. Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa.


NVC UGX
coinmill.com
2.00000 2150
5.00000 5450
10.00000 10,850
20.00000 21,700
50.00000 54,250
100.00000 108,500
200.00000 217,000
500.00000 542,550
1000.00000 1,085,100
2000.00000 2,170,200
5000.00000 5,425,500
10,000.00000 10,851,000
20,000.00000 21,702,000
50,000.00000 54,255,050
100,000.00000 108,510,050
200,000.00000 217,020,100
500,000.00000 542,550,300
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
UGX NVC
coinmill.com
2000 1.84315
5000 4.60787
10,000 9.21574
20,000 18.43147
50,000 46.07868
100,000 92.15735
200,000 184.31471
500,000 460.78677
1,000,000 921.57354
2,000,000 1843.14708
5,000,000 4607.86769
10,000,000 9215.73538
20,000,000 18,431.47076
50,000,000 46,078.67690
100,000,000 92,157.35380
200,000,000 184,314.70761
500,000,000 460,786.76902
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ