Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Novacoin và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Novacoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Novacoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Novacoin là tiền tệ không có nước. Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


NVC UYU
coinmill.com
2.00000 21.8
5.00000 54.4
10.00000 108.8
20.00000 217.7
50.00000 544.2
100.00000 1088.5
200.00000 2177.0
500.00000 5442.4
1000.00000 10,884.8
2000.00000 21,769.5
5000.00000 54,423.8
10,000.00000 108,847.5
20,000.00000 217,695.0
50,000.00000 544,237.5
100,000.00000 1,088,475.1
200,000.00000 2,176,950.2
500,000.00000 5,442,375.4
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
UYU NVC
coinmill.com
20.0 1.83743
50.0 4.59358
100.0 9.18716
200.0 18.37433
500.0 45.93582
1000.0 91.87165
2000.0 183.74330
5000.0 459.35824
10,000.0 918.71648
20,000.0 1837.43295
50,000.0 4593.58239
100,000.0 9187.16477
200,000.0 18,374.32954
500,000.0 45,935.82386
1,000,000.0 91,871.64772
2,000,000.0 183,743.29544
5,000,000.0 459,358.23861
UYU tỷ lệ
26 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ