Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Novacoin và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Novacoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Novacoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Novacoin là tiền tệ không có nước. Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


NVC YER
coinmill.com
2.00000 145.260
5.00000 363.155
10.00000 726.305
20.00000 1452.615
50.00000 3631.535
100.00000 7263.065
200.00000 14,526.130
500.00000 36,315.330
1000.00000 72,630.660
2000.00000 145,261.320
5000.00000 363,153.295
10,000.00000 726,306.590
20,000.00000 1,452,613.175
50,000.00000 3,631,532.940
100,000.00000 7,263,065.875
200,000.00000 14,526,131.755
500,000.00000 36,315,329.385
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
YER NVC
coinmill.com
200.000 2.75366
500.000 6.88415
1000.000 13.76829
2000.000 27.53658
5000.000 68.84145
10,000.000 137.68290
20,000.000 275.36581
50,000.000 688.41452
100,000.000 1376.82904
200,000.000 2753.65807
500,000.000 6884.14519
1,000,000.000 13,768.29037
2,000,000.000 27,536.58075
5,000,000.000 68,841.45187
10,000,000.000 137,682.90373
20,000,000.000 275,365.80746
50,000,000.000 688,414.51865
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ