Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nxt và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nxt. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Nxts để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Nxt là tiền tệ không có nước. Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu NXT có thể được viết NXT. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Nxt cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Sáu 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NXT có 11 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


NXT NZD
coinmill.com
50.0 1.20
100.0 2.50
200.0 4.90
500.0 12.40
1000.0 24.70
2000.0 49.50
5000.0 123.70
10,000.0 247.30
20,000.0 494.70
50,000.0 1236.70
100,000.0 2473.50
200,000.0 4946.90
500,000.0 12,367.30
1,000,000.0 24,734.50
2,000,000.0 49,469.10
5,000,000.0 123,672.70
10,000,000.0 247,345.40
NXT tỷ lệ
22 tháng Sáu 2021
NZD NXT
coinmill.com
1.00 40.4
2.00 80.9
5.00 202.1
10.00 404.3
20.00 808.6
50.00 2021.5
100.00 4042.9
200.00 8085.9
500.00 20,214.6
1000.00 40,429.3
2000.00 80,858.6
5000.00 202,146.5
10,000.00 404,293.0
20,000.00 808,586.0
50,000.00 2,021,465.0
100,000.00 4,042,929.9
200,000.00 8,085,859.8
NZD tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ