Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nxt và Uzbekistan Som được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nxt. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Uzbekistan Som trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Soms hoặc Nxts để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Nxt là tiền tệ không có nước. Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Ký hiệu NXT có thể được viết NXT. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái the Nxt cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Sáu 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NXT có 11 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa.


NXT UZS
coinmill.com
50.0 8496.11
100.0 16,992.23
200.0 33,984.45
500.0 84,961.14
1000.0 169,922.27
2000.0 339,844.54
5000.0 849,611.36
10,000.0 1,699,222.72
20,000.0 3,398,445.44
50,000.0 8,496,113.60
100,000.0 16,992,227.20
200,000.0 33,984,454.40
500,000.0 84,961,136.01
1,000,000.0 169,922,272.02
2,000,000.0 339,844,544.05
5,000,000.0 849,611,360.12
10,000,000.0 1,699,222,720.24
NXT tỷ lệ
22 tháng Sáu 2021
UZS NXT
coinmill.com
10,000.00 58.9
20,000.00 117.7
50,000.00 294.3
100,000.00 588.5
200,000.00 1177.0
500,000.00 2942.5
1,000,000.00 5885.0
2,000,000.00 11,770.1
5,000,000.00 29,425.2
10,000,000.00 58,850.4
20,000,000.00 117,700.9
50,000,000.00 294,252.2
100,000,000.00 588,504.4
200,000,000.00 1,177,008.7
500,000,000.00 2,942,521.9
1,000,000,000.00 5,885,043.7
2,000,000,000.00 11,770,087.4
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ