Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nxt và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nxt. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Nxts để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Nxt là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu NXT có thể được viết NXT. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Nxt cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Sáu 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NXT có 11 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


NXT XOF
coinmill.com
50.0 452
100.0 905
200.0 1810
500.0 4524
1000.0 9048
2000.0 18,095
5000.0 45,238
10,000.0 90,476
20,000.0 180,952
50,000.0 452,380
100,000.0 904,759
200,000.0 1,809,518
500,000.0 4,523,796
1,000,000.0 9,047,592
2,000,000.0 18,095,183
5,000,000.0 45,237,959
10,000,000.0 90,475,917
NXT tỷ lệ
22 tháng Sáu 2021
XOF NXT
coinmill.com
500 55.3
1000 110.5
2000 221.1
5000 552.6
10,000 1105.3
20,000 2210.5
50,000 5526.3
100,000 11,052.7
200,000 22,105.3
500,000 55,263.3
1,000,000 110,526.6
2,000,000 221,053.3
5,000,000 552,633.2
10,000,000 1,105,266.5
20,000,000 2,210,533.0
50,000,000 5,526,332.5
100,000,000 11,052,664.9
XOF tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ