Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nxt và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nxt. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Nxts để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Nxt là tiền tệ không có nước. Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu NXT có thể được viết NXT. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái the Nxt cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Sáu 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NXT có 11 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


NXT YER
coinmill.com
50.0 185.880
100.0 371.760
200.0 743.520
500.0 1858.800
1000.0 3717.595
2000.0 7435.190
5000.0 18,587.980
10,000.0 37,175.960
20,000.0 74,351.925
50,000.0 185,879.810
100,000.0 371,759.625
200,000.0 743,519.250
500,000.0 1,858,798.120
1,000,000.0 3,717,596.240
2,000,000.0 7,435,192.480
5,000,000.0 18,587,981.200
10,000,000.0 37,175,962.400
NXT tỷ lệ
22 tháng Sáu 2021
YER NXT
coinmill.com
200.000 53.8
500.000 134.5
1000.000 269.0
2000.000 538.0
5000.000 1345.0
10,000.000 2689.9
20,000.000 5379.8
50,000.000 13,449.6
100,000.000 26,899.1
200,000.000 53,798.2
500,000.000 134,495.5
1,000,000.000 268,991.0
2,000,000.000 537,982.0
5,000,000.000 1,344,955.1
10,000,000.000 2,689,910.2
20,000,000.000 5,379,820.4
50,000,000.000 13,449,550.9
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ