Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và ReddCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho ReddCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào ReddCoins hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). The ReddCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu RDD có thể được viết RDD. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the ReddCoin cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Bảy 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RDD có 14 chữ số có nghĩa.


NZD RDD
coinmill.com
1.00 930
2.00 1850
5.00 4630
10.00 9260
20.00 18,520
50.00 46,310
100.00 92,620
200.00 185,230
500.00 463,080
1000.00 926,170
2000.00 1,852,340
5000.00 4,630,840
10,000.00 9,261,690
20,000.00 18,523,380
50,000.00 46,308,450
100,000.00 92,616,900
200,000.00 185,233,800
NZD tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
RDD NZD
coinmill.com
1000 1.10
2000 2.20
5000 5.40
10,000 10.80
20,000 21.60
50,000 54.00
100,000 108.00
200,000 215.90
500,000 539.90
1,000,000 1079.70
2,000,000 2159.40
5,000,000 5398.60
10,000,000 10,797.20
20,000,000 21,594.30
50,000,000 53,985.80
100,000,000 107,971.70
200,000,000 215,943.30
RDD tỷ lệ
7 tháng Bảy 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ