Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


NZD SAR
coinmill.com
1.00 2
2.00 4
5.00 11
10.00 22
20.00 44
50.00 111
100.00 222
200.00 444
500.00 1110
1000.00 2220
2000.00 4439
5000.00 11,098
10,000.00 22,196
20,000.00 44,393
50,000.00 110,981
100,000.00 221,963
200,000.00 443,926
NZD tỷ lệ
22 tháng Tư 2024
SAR NZD
coinmill.com
2 0.90
5 2.30
10 4.50
20 9.00
50 22.50
100 45.10
200 90.10
500 225.30
1000 450.50
2000 901.10
5000 2252.60
10,000 4505.30
20,000 9010.50
50,000 22,526.30
100,000 45,052.60
200,000 90,105.20
500,000 225,262.90
SAR tỷ lệ
22 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ