Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


NZD SEK
coinmill.com
1.00 6.39
2.00 12.77
5.00 31.93
10.00 63.87
20.00 127.73
50.00 319.33
100.00 638.67
200.00 1277.33
500.00 3193.34
1000.00 6386.67
2000.00 12,773.35
5000.00 31,933.36
10,000.00 63,866.73
20,000.00 127,733.45
50,000.00 319,333.64
100,000.00 638,667.27
200,000.00 1,277,334.54
NZD tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
SEK NZD
coinmill.com
10.00 1.60
20.00 3.10
50.00 7.80
100.00 15.70
200.00 31.30
500.00 78.30
1000.00 156.60
2000.00 313.20
5000.00 782.90
10,000.00 1565.80
20,000.00 3131.50
50,000.00 7828.80
100,000.00 15,657.60
200,000.00 31,315.20
500,000.00 78,288.00
1,000,000.00 156,576.10
2,000,000.00 313,152.10
SEK tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ