Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Sao Tome Dobra được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sao Tome Dobra trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sao Tome Dobras hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Sao Tome Dobra là tiền tệ Sao Tome và Principe (ST, STP). Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu STD có thể được viết Db. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Sao Tome Dobra được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Sao Tome Dobra cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi STD có 5 chữ số có nghĩa.


NZD STD
coinmill.com
1.00 13,005.5
2.00 26,011.0
5.00 65,028.0
10.00 130,055.5
20.00 260,111.5
50.00 650,278.0
100.00 1,300,556.5
200.00 2,601,112.5
500.00 6,502,781.5
1000.00 13,005,562.5
2000.00 26,011,125.5
5000.00 65,027,813.0
10,000.00 130,055,626.5
20,000.00 260,111,253.0
50,000.00 650,278,132.0
100,000.00 1,300,556,264.0
200,000.00 2,601,112,527.5
NZD tỷ lệ
16 tháng Tư 2024
STD NZD
coinmill.com
20,000.0 1.50
50,000.0 3.80
100,000.0 7.70
200,000.0 15.40
500,000.0 38.40
1,000,000.0 76.90
2,000,000.0 153.80
5,000,000.0 384.50
10,000,000.0 768.90
20,000,000.0 1537.80
50,000,000.0 3844.50
100,000,000.0 7689.00
200,000,000.0 15,378.00
500,000,000.0 38,445.10
1,000,000,000.0 76,890.20
2,000,000,000.0 153,780.40
5,000,000,000.0 384,450.90
STD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ