Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và TagCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho TagCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào TagCoins hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). The TagCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu TAG có thể được viết TAG. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the TagCoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TAG có 12 chữ số có nghĩa.


NZD TAG
coinmill.com
1.00 42.3170
2.00 84.6340
5.00 211.5849
10.00 423.1698
20.00 846.3396
50.00 2115.8491
100.00 4231.6981
200.00 8463.3962
500.00 21,158.4906
1000.00 42,316.9811
2000.00 84,633.9623
5000.00 211,584.9057
10,000.00 423,169.8114
20,000.00 846,339.6228
50,000.00 2,115,849.0570
100,000.00 4,231,698.1139
200,000.00 8,463,396.2279
NZD tỷ lệ
16 tháng Tư 2024
TAG NZD
coinmill.com
50.0000 1.20
100.0000 2.40
200.0000 4.70
500.0000 11.80
1000.0000 23.60
2000.0000 47.30
5000.0000 118.20
10,000.0000 236.30
20,000.0000 472.60
50,000.0000 1181.60
100,000.0000 2363.10
200,000.0000 4726.20
500,000.0000 11,815.60
1,000,000.0000 23,631.20
2,000,000.0000 47,262.40
5,000,000.0000 118,155.90
10,000,000.0000 236,311.80
TAG tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ