Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Tickets được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tickets trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tickets hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). The Tickets là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu TIX có thể được viết TIX. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Tickets cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TIX có 11 chữ số có nghĩa.


NZD TIX
coinmill.com
1.00 139.6615
2.00 279.3230
5.00 698.3076
10.00 1396.6151
20.00 2793.2303
50.00 6983.0757
100.00 13,966.1515
200.00 27,932.3030
500.00 69,830.7575
1000.00 139,661.5149
2000.00 279,323.0299
5000.00 698,307.5747
10,000.00 1,396,615.1494
20,000.00 2,793,230.2987
50,000.00 6,983,075.7468
100,000.00 13,966,151.4936
200,000.00 27,932,302.9872
NZD tỷ lệ
17 tháng Tư 2024
TIX NZD
coinmill.com
200.0000 1.40
500.0000 3.60
1000.0000 7.20
2000.0000 14.30
5000.0000 35.80
10,000.0000 71.60
20,000.0000 143.20
50,000.0000 358.00
100,000.0000 716.00
200,000.0000 1432.00
500,000.0000 3580.10
1,000,000.0000 7160.20
2,000,000.0000 14,320.30
5,000,000.0000 35,800.80
10,000,000.0000 71,601.70
20,000,000.0000 143,203.40
50,000,000.0000 358,008.40
TIX tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ